Có 2 kết quả:

豁达 huò dá ㄏㄨㄛˋ ㄉㄚˊ豁達 huò dá ㄏㄨㄛˋ ㄉㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) optimistic
(2) sanguine
(3) generous
(4) magnanimous
(5) open-minded

Bình luận 0