Có 2 kết quả:
豁达 huò dá ㄏㄨㄛˋ ㄉㄚˊ • 豁達 huò dá ㄏㄨㄛˋ ㄉㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) optimistic
(2) sanguine
(3) generous
(4) magnanimous
(5) open-minded
(2) sanguine
(3) generous
(4) magnanimous
(5) open-minded
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) optimistic
(2) sanguine
(3) generous
(4) magnanimous
(5) open-minded
(2) sanguine
(3) generous
(4) magnanimous
(5) open-minded
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0